Máy đo độ cứng Vicker Vicky MHV-1000 màn hình cảm ứng

Model: Vicky MHV-1000
Code#: 823-160
Warranty: 12 month
Delivery Time: 15-30days
Standard: GB/T4340、JIS Z2245、ASTM—E92、ISO6507
Certificate: CE

Mô tả

CHỨC NĂNG

◆ Máy đo độ cứng Vicker Vicky MHV-1000 được trang bị màn hình cảm ứng, khoay mang đầu đô xoay tự động, nút bấm, bluetooth, lực tải lớn nhất tại 1Kgf(Vicky MHV-1000).

◆ Màn hình cảm ứng 5.2 inches được thiết kế giao diện người dùng đẹp, chọn lực tải trọng, cài đặt thời gian tác động, thang đo và giá trị độ cứng.

◆ Người đo có thể chuyển óng kính quan sát và đầu đo bằng khay xoay tự động, tránh được các hỏng hóc liên quan đến ống kính quan sát và đầu đo.

◆ Đo độ cứng tự động bằng nút bấm.

◆ Có thể chuyển đổi thang đo độ cứng khác nhau, từ thang HV sang HK, HBW, HRA, HRB, HRC…

◆ Equips with Bluetooth Device, optional Bluetooth printer and computer acceptor is available to realize wireless printing and data transferring. Máy được trang bị bluetooth để kết nối với máy in, máy tính để truyền dữ liệu.

◆ Để máy tự động đo độ cứng, giảm thiểu lỗi do người đo, nên trang bị thêm phần mềm Vicker MV series, bao gồm USB camera , C mount và máy tính

ỨNG DỤNG

◆ Máy đo độ cứng được sử dụng để xác định độ cứng của tấm mỏng, dây đồng, epoxy, sơn và thường được sử dụng trong phòng R&D.

◆ Máy đo độ cứng Micro có thể được sử dụng để xác định độ cứng của mẫu vật nhỏ hoặc mỏng.

◆ Máy đo độ cứng Micro đặc biệt hữu ích để xác định độ cứng của vật mỏng, vật nhỏ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Product Name Color Touch Screen Digital Micro Vickers Hardness Tester
Model Vicky MHV-1000
Code# 823-160
Loading force N 0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80
Kgf  10、25、50、100、200、300、500、1000
Lens & Indenter Switch Auto Turret
Data Transfer Bluetooth;RS232 is optional
Hardness Resolution 1HV
Measuring Range 1HV~2967HV
Loading Control Auto Loading, Dwell and Unloading
Magnification of Objective Observation:10x/40x;Measurement:10x/40x
Hardness Conversion HRC、HV、HBS、HBW、HK、HRA、HRD、HR15N、HR30N、HR45N、HS、HRF、HR15T、HR30T、HR45T、HRB
Eyepiece 10x Digital Eyepiece
Dwell Time Adjustable 5~60s
X-Y Anvil Size:100*100mm;Travel:25*25:Resolution:2um
Illumination LED Cold Light(Brightness adjustable)
Display 5.2″ Touch Screen, Resolution 640*480
Conversion Standard ASTM、DIN
Language Chinese, English, German, Portuguese, Turkish,  Czech, Korean
Max Height of Specimen 70mm
Instrument Throat 95mm
Power Supply AC220V/50Hz
Dimension/Packing Dimension 478 x 162 x 518mm/500 x 490 x 700mm
Gross/Net Weight 45Kg/35Kg
Conform standards GB/T4340、JIS Z2245、ASTM—E92、ISO6507

Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật
Giới thiệu phần mềm

Bảng thông tin điều tra Sinowon

Để được giảm giá bạn hay điền vào bảng thông tin tìm hiểu sau đây, câu hỏi hoặc yêu cầu sẽ được trả lời trong một thời gian ngắn.

Cảm ơn rất nhiều vì sự hợp tác